Máy lạnh âm trần FDT-CR -1 chiều - 4 hướng thổi - không biến tần
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT125CR-S5 (5.0Hp) 3 Pha là loại máy lạnh 1 chiều, không biến tần Inverter và sử dụng Gas lạnh R410A thân thiện với môi trường.
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT125CR-S5 (5.0Hp) 3 Pha có giá rẻ hơn so với máy lạnh âm trần 2 chiều inverter nhưng lại được thiết kế với những chức năng tiện lợi tương tự.
Hệ điều khiển cánh gió
Cánh đảo gió có thể điều khiển được từ vị trí cao đến thấp 1 cách độc lập bằng bộ điều khiển dây.
* Bộ điều khiển từ xa và RCH-E3 không áp dụng được việc điều khiển cánh đảo gió độc lập.
Bơm nước xả 700mm
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống 700mm tính từ bê mặt trần, cho phép bố trí mặt bằng đường ống tự do. Tùy theo vị trí lắp đặt, một ống mềm 260mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc lắp đặt được dễ dàng.
Dễ kiểm tra máng thoát nước xả
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT125CR-S5 (5.0Hp) 3 Pha có thiết kế mới có thể dễ dàng kiểm tra bằng cách tháo nắp góc do đó việc kiểm tra tình trạng của bơm nước dễ dàng mà không cần tháo panel ra. Việc định vị lỗ thoát nước xả của máng nước dễ dàng và thuận tiện.
Cân bằng dàn lạnh khi lắp đặt
Có thể thực hiện bố trí cân bằng lắp đặt dàn lạnh mà không cần tháo panel ra bằng cách kiểm tra các cửa tiếp cận có nắp tháo ra được tại mỗi góc của máy. Giúp khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp dặt được giảm đáng kể.
Dải công suất đa dạng
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT125CR-S5 (5.0Hp) 3 Pha có công suất là 42.650Btu.
Hệ điều khiển đa dạng
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) - 42.650 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3 Pha, 380-415V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 4,46 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 9.52 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 50 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 30 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.80 (COP) |
Dàn Lạnh | |
Model dàn lạnh | FDT125CR-S5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 298 x 840 x 840 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 27 (Kg) |
Mặt Nạ | |
Kích thước mặt nạ (mm) | 35 x 950 x 950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | 5,5 (Kg) |
Dàn Nóng | |
Model dàn nóng | FDC125CR-S5 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 845 x 970 x 370 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 87 (Kg) |